Có 1 kết quả:

毒奶 dú nǎi ㄉㄨˊ ㄋㄞˇ

1/1

dú nǎi ㄉㄨˊ ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poisoned milk
(2) contaminated milk
(3) refers to 2008 PRC scandal involving milk products adulterated with melamine 三聚氰胺[san1 ju4 qing2 an4]

Bình luận 0